离谱 lípǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ly phả】

Đọc nhanh: 离谱 (ly phả). Ý nghĩa là: quá đáng; vô lý; phi lý . Ví dụ : - 他的要求离谱得很。 Yêu cầu của anh ấy thật là phi lý.. - 这价格真离谱。 Giá này thật là vô lý.. - 这件事太离谱了。 Việc này quá vô lý.

Ý Nghĩa của "离谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离谱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quá đáng; vô lý; phi lý

离格儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 要求 yāoqiú 离谱 lípǔ hěn

    - Yêu cầu của anh ấy thật là phi lý.

  • volume volume

    - zhè 价格 jiàgé zhēn 离谱 lípǔ

    - Giá này thật là vô lý.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事太 shìtài 离谱 lípǔ le

    - Việc này quá vô lý.

  • volume volume

    - bié zuò 离谱儿 lípǔer de shì

    - Đừng làm điều gì quá đáng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离谱

  • volume volume

    - zhè 价格 jiàgé zhēn 离谱 lípǔ

    - Giá này thật là vô lý.

  • volume volume

    - bié zuò 离谱儿 lípǔer de shì

    - Đừng làm điều gì quá đáng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事太 shìtài 离谱 lípǔ le

    - Việc này quá vô lý.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自 shànzì 离队 líduì

    - không được tự ý rời khỏi đội ngũ.

  • volume volume

    - de 要求 yāoqiú 离谱 lípǔ hěn

    - Yêu cầu của anh ấy thật là phi lý.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 夸张 kuāzhāng 离谱 lípǔ

    - Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.

  • - 怎么 zěnme néng 胡扯 húchě 这么 zhème 离谱 lípǔ

    - Sao bạn lại có thể nói bậy một cách ngớ ngẩn như vậy!

  • - shuō de 这个 zhègè 理由 lǐyóu tài 离谱 lípǔ le dào

    - Lý do bạn đưa ra thật vô lý, không biết phải làm sao!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao