圭臬 guīniè
volume volume

Từ hán việt: 【khuê nghiệt】

Đọc nhanh: 圭臬 (khuê nghiệt). Ý nghĩa là: khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước. Ví dụ : - 奉为圭臬 coi là chuẩn mực

Ý Nghĩa của "圭臬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圭臬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước

指圭表,比喻准则或法度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭臬

  • volume volume

    - 初露 chūlù 圭角 guījiǎo

    - lộ tài năng.

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

  • volume volume

    - 奉为圭臬 fèngwéiguīniè

    - coi là chuẩn mực

  • volume volume

    - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • volume volume

    - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • volume volume

    - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

  • volume volume

    - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GG (土土)
    • Bảng mã:U+572D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt , Niết
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUD (竹山木)
    • Bảng mã:U+81EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp