Đọc nhanh: 圭臬 (khuê nghiệt). Ý nghĩa là: khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước. Ví dụ : - 奉为圭臬 coi là chuẩn mực
圭臬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước
指圭表,比喻准则或法度
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭臬
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 圭臬
- khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 他 买 了 三圭米
- Anh ấy đã mua ba khuê gạo.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圭›
臬›