轨范 guǐfàn
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ phạm】

Đọc nhanh: 轨范 (quỹ phạm). Ý nghĩa là: quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn.

Ý Nghĩa của "轨范" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn

行动所遵循的标准

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨范

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 特别 tèbié

    - Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 寻常 xúncháng

    - Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.

  • volume volume

    - 飞船 fēichuán 进入 jìnrù le 地球 dìqiú de 轨道 guǐdào

    - Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.

  • volume volume

    - shì 模范 mófàn

    - Anh ấy là tấm gương mẫu.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 典范 diǎnfàn

    - Anh ấy là tấm gương của chúng ta.

  • volume volume

    - 考取 kǎoqǔ le 师范大学 shīfàndàxué

    - anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.

  • volume volume

    - 姓范 xìngfàn ma

    - Cậy ấy họ Phạm phải không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESU (廿水尸山)
    • Bảng mã:U+8303
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao