Đọc nhanh: 轨范 (quỹ phạm). Ý nghĩa là: quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn.
✪ 1. quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn
行动所遵循的标准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨范
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 他 的 轨迹 很 特别
- Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 他 是 模范
- Anh ấy là tấm gương mẫu.
- 他 是 我们 的 典范
- Anh ấy là tấm gương của chúng ta.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 他 姓范 吗 ?
- Cậy ấy họ Phạm phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
范›
轨›