标准时 biāozhǔnshí
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu chuẩn thì】

Đọc nhanh: 标准时 (tiêu chuẩn thì). Ý nghĩa là: giờ chuẩn; giờ gốc, giờ chuẩn của một nước.

Ý Nghĩa của "标准时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

标准时 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giờ chuẩn; giờ gốc

同一标准时区内各地共同使用的时刻,一般用这个时区的中间一条子午线的时刻做标准

✪ 2. giờ chuẩn của một nước

一个国家各地共同使用的时刻,一般以首都所在时区的标准时为准中国的标准时(北京时间)就是东八时区的标准时,比以本初子午线为中线的零时区早八小时

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准时

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 时刻 shíkè 准时 zhǔnshí dào huì

    - nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái hěn 准时 zhǔnshí

    - Anh ấy từ trước đến nay rất đúng giờ.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 演讲时 yǎnjiǎngshí 不准 bùzhǔn dài 配偶 pèiǒu

    - Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng néng 准时到达 zhǔnshídàodá

    - Anh ấy không chắc có thể đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 临时 línshí de 标志 biāozhì hěn 重要 zhòngyào

    - Các biển báo tạm thời rất quan trọng.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不合标准 bùhébiāozhǔn jiù 不能 bùnéng 过关 guòguān

    - chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou dìng 好日子 hǎorìzi zài gěi nín 准话 zhǔnhuà

    - khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao