Đọc nhanh: 牢靠 (lao kháo). Ý nghĩa là: bền chắc; kiên cố; bền, chắc chắn; vững vàng; vững chắc. Ví dụ : - 这套家具做得挺牢靠。 bộ dụng cụ này rất bền.. - 办事牢靠。 làm việc chắc chắn lắm.
牢靠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bền chắc; kiên cố; bền
坚固;稳固
- 这套 家具 做 得 挺 牢靠
- bộ dụng cụ này rất bền.
✪ 2. chắc chắn; vững vàng; vững chắc
稳妥可靠
- 办事 牢靠
- làm việc chắc chắn lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢靠
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 办事 牢靠
- làm việc chắc chắn lắm.
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
- 这套 家具 做 得 挺 牢靠
- bộ dụng cụ này rất bền.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 比 我 的 教堂 婚礼 还 牢靠 十倍
- Có phải mười lần cuộc hôn nhân mà đám cưới nhà thờ của tôi từng có với tôi.
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 他 一脸 怒气 , 让 别人 不敢 靠近
- Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
靠›