Đọc nhanh: 牢实 (lao thực). Ý nghĩa là: vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng kiện, cứng chắc, chặt. Ví dụ : - 基础牢实。 cơ sở vững chắc.
牢实 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng kiện
牢固结实
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
✪ 2. cứng chắc
✪ 3. chặt
结合紧密, 不容易破坏; 牢固; 结实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢实
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
牢›