Đọc nhanh: 离奇有趣 (ly kì hữu thú). Ý nghĩa là: kỳ lạ.
离奇有趣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ lạ
quaint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离奇有趣
- 书 本身 很 有趣
- Bản thân quyển sách rất thú vị.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 他们 的 看法 很 有趣
- Ý kiến của bọn họ rất thú vị.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 奇妙 的 世界 真 有趣
- Thế giới kỳ diệu thật thú vị.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
有›
离›
趣›