饶有兴趣 ráo yǒu xìngqù
volume volume

Từ hán việt: 【nhiêu hữu hưng thú】

Đọc nhanh: 饶有兴趣 (nhiêu hữu hưng thú). Ý nghĩa là: hấp dẫn.

Ý Nghĩa của "饶有兴趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饶有兴趣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hấp dẫn

engrossing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饶有兴趣

  • volume volume

    - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • volume volume

    - hāi yǒu 兴趣 xìngqù de

    - Này, tôi quan tâm đến những thứ hữu ích

  • volume volume

    - yǒu 多元 duōyuán de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.

  • volume volume

    - duì 时装 shízhuāng hěn yǒu 兴趣 xìngqù

    - Cô ấy rất quan tâm đến thời trang.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 同样 tóngyàng de 兴趣 xìngqù

    - Chúng ta có cùng sở thích.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚好 gānghǎo yǒu 相同 xiāngtóng 兴趣 xìngqù

    - Chúng tôi vừa khéo có sở thích giống nhau.

  • - hěn 高兴 gāoxīng 认识 rènshí 听说 tīngshuō shì hěn 有趣 yǒuqù de rén

    - Rất vui được gặp bạn, tôi nghe nói bạn là một người rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo
    • Âm hán việt: Nhiêu
    • Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
    • Bảng mã:U+9976
    • Tần suất sử dụng:Cao