有气无力 yǒuqìwúlì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu khí vô lực】

Đọc nhanh: 有气无力 (hữu khí vô lực). Ý nghĩa là: uể oải; yếu ớt; ỉu xìu.

Ý Nghĩa của "有气无力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有气无力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uể oải; yếu ớt; ỉu xìu

形容无精打采的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气无力

  • volume volume

    - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • volume volume

    - 无产阶级 wúchǎnjiējí yǒu 战胜 zhànshèng 一切 yīqiè 困难 kùnnán de 英雄气概 yīngxióngqìgài

    - giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.

  • volume volume

    - 无拳无勇 wúquánwúyǒng ( 没有 méiyǒu 武力 wǔlì )

    - không có sức mạnh cũng không có dũng khí.

  • volume volume

    - de bìng shì 气喘 qìchuǎn 水肿 shuǐzhǒng 还有 háiyǒu 无可救药 wúkějiùyào de shì 七十五 qīshíwǔ suì

    - Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén 最好 zuìhǎo 带上 dàishàng sǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Thời tiết âm u nên tốt nhất bạn nên mang theo ô để phòng trước.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 重力 zhònglì 我们 wǒmen 无法 wúfǎ 站立 zhànlì

    - Không có trọng lực, chúng ta không thể đứng được.

  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn le 所有 suǒyǒu de 力气 lìqi 爬山 páshān

    - Anh ấy đã dùng hết sức lực để leo núi.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 还有 háiyǒu 一口气 yìkǒuqì 就要 jiùyào 尽力 jìnlì 抢救 qiǎngjiù

    - Chỉ cần bà ấy còn thở thì sẽ tận lực cấp cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa