Đọc nhanh: 稀有气体 (hi hữu khí thể). Ý nghĩa là: khí quý (hóa học), khí hiếm.
稀有气体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khí quý (hóa học)
noble gas (chemistry)
✪ 2. khí hiếm
rare gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀有气体
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
有›
气›
稀›