Đọc nhanh: 有气质 (hữu khí chất). Ý nghĩa là: sang trọng, có lớp học.
有气质 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sang trọng
classy
✪ 2. có lớp học
to have class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气质
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 隆 女士 很 有 气质
- Bà Long rất có khí chất.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 曾姓 之 人 有着 独特 的 气质
- Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.
- 每个 人 都 有 与生俱来 的 气质
- mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
气›
质›