有气质 yǒu qìzhí
volume volume

Từ hán việt: 【hữu khí chất】

Đọc nhanh: 有气质 (hữu khí chất). Ý nghĩa là: sang trọng, có lớp học.

Ý Nghĩa của "有气质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有气质 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sang trọng

classy

✪ 2. có lớp học

to have class

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气质

  • volume volume

    - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • volume volume

    - lóng 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Bà Long rất có khí chất.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • volume volume

    - 曾姓 zēngxìng zhī rén 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 与生俱来 yǔshēngjùlái de 气质 qìzhì

    - mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao