铿锵有力 kēngqiāng yǒulì
volume volume

Từ hán việt: 【khanh thương hữu lực】

Đọc nhanh: 铿锵有力 (khanh thương hữu lực). Ý nghĩa là: âm vang; âm thanh vang vọng.

Ý Nghĩa của "铿锵有力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铿锵有力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm vang; âm thanh vang vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铿锵有力

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì bìng 没有 méiyǒu 落空 luòkōng

    - Những nỗ lực của họ đã không vô ích.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 努力 nǔlì hái hěn yǒu cái

    - Anh ấy không những chăm chỉ mà còn rất tài năng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng yǒu 无限 wúxiàn de 创造力 chuàngzàolì

    - Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.

  • volume volume

    - 铿锵有力 kēngqiāngyǒulì de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát vang vang.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 很大 hěndà de 潜力 qiánlì

    - Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLEG (金中水土)
    • Bảng mã:U+94FF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCLMI (重金中一戈)
    • Bảng mã:U+9535
    • Tần suất sử dụng:Trung bình