好吃懒做 hàochīlǎnzuò
volume volume

Từ hán việt: 【hảo cật lãn tố】

Đọc nhanh: 好吃懒做 (hảo cật lãn tố). Ý nghĩa là: ham ăn biếng làm; ăn bơ làm biếng. Ví dụ : - 别给他钱他是个好吃懒做的人。 Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.

Ý Nghĩa của "好吃懒做" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好吃懒做 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ham ăn biếng làm; ăn bơ làm biếng

形容人贪图享受,好逸恶劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié gěi qián shì 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de rén

    - Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃懒做

  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn 时俏点 shíqiàodiǎn gèng 好吃 hǎochī

    - Khi nấu ăn, thêm chút giấm sẽ ngon hơn.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de huò

    - Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.

  • volume volume

    - bié gěi qián shì 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de rén

    - Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.

  • volume volume

    - 好吃懒做 hàochīlǎnzuò

    - Ham ăn lười làm.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 肉冻 ròudòng 儿真 érzhēn 好吃 hǎochī

    - Thịt đông mẹ làm rất ngon.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin hěn 好吃 hǎochī

    - Món điểm tâm cô ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - zuò de 鸡肉 jīròu hěn 好吃 hǎochī

    - Món thịt gà bạn nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 元宵 yuánxiāo 好吃 hǎochī

    - Bánh nguyên tiêu mẹ làm ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa