Đọc nhanh: 回天无力 (hồi thiên vô lực). Ý nghĩa là: không thể cứu vãn tình hình, không thể xoay chuyển tình thế vô vọng (thành ngữ).
回天无力 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể cứu vãn tình hình
to fail to save the situation
✪ 2. không thể xoay chuyển tình thế vô vọng (thành ngữ)
unable to turn around a hopeless situation (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回天无力
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 回天乏力
- không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
回›
天›
无›