Đọc nhanh: 有气音 (hữu khí âm). Ý nghĩa là: phụ âm khao khát (trong ngữ âm).
有气音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ âm khao khát (trong ngữ âm)
aspirated consonant (in phonetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气音
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 他们 俩 终于 有 了 些 气候
- Hai bọn họ cuối cùng cũng có vài thành tựu.
- 今天 的 天气预报 说 晚上 有雨
- Dự báo thời tiết hôm nay nói rằng tối sẽ có mưa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 她 的 口音 有点 生气
- Giọng điệu của cô ấy có chút giận dữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
气›
音›