Đọc nhanh: 短指 (đoản chỉ). Ý nghĩa là: ngón ngắn; ngón tay hai lóng.
短指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón ngắn; ngón tay hai lóng
异常短的指 (手指只有二个指节)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短指
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 十个 指头 , 有 的 长 有 的 短
- mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
短›