Đọc nhanh: 搬指 (ban chỉ). Ý nghĩa là: đê khâu (may vá).
搬指 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đê khâu (may vá)
扳指儿用翠、玉做成的戴于右手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬指
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
搬›