Đọc nhanh: 评述 (bình thuật). Ý nghĩa là: bình luận, bình luận về.
评述 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận
commentary
✪ 2. bình luận về
to comment on
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评述
- 专心 著述
- chuyên tâm sáng tác
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 时事 述评
- bình luận thời sự.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
述›
Bình Luận
Phê Phán
chỉ trích; khiển trách; bắt bẻbẻ bai
bác bỏ; bác lại
Kén Chọn
Phê Bình
Ngày đầu tháng. Phê bình; chỉ trích. § Ghi chú: Nói đủ là nguyệt đán bình 月旦評. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Phỏng tất; chi lập ki tiền; thính sanh nguyệt đán 仿畢; 祗立幾前; 聽生月旦 (Tiểu Tạ 小謝) (Hai người) học chép (chữ) xong; cung kính đứng trước bàn; nghe sin