褒贬 bāobiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bao biếm】

Đọc nhanh: 褒贬 (bao biếm). Ý nghĩa là: khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu); bao biếm, nói xấu, phê bình; chỉ trích. Ví dụ : - 褒贬人物 bình phẩm nhân vật. - 一字褒贬 một lời bình luận. - 不加褒贬 không bình luận gì cả

Ý Nghĩa của "褒贬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褒贬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu); bao biếm

评论好坏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 褒贬 bāobiǎn 人物 rénwù

    - bình phẩm nhân vật

  • volume volume

    - 一字褒贬 yīzìbāobiǎn

    - một lời bình luận

  • volume volume

    - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nói xấu

说...的坏话,恶意批评

✪ 3. phê bình; chỉ trích

批评缺点; 指责

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒贬

  • volume volume

    - 一字褒贬 yīzìbāobiǎn

    - một lời bình luận

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • volume volume

    - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • volume volume

    - 褒贬 bāobiǎn 人物 rénwù

    - bình phẩm nhân vật

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • volume volume

    - de 技能 jìnéng 贬值 biǎnzhí le

    - Kỹ năng của anh ấy đã giảm.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn 贬值 biǎnzhí le 很多 hěnduō

    - Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao , Bầu
    • Nét bút:丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YODV (卜人木女)
    • Bảng mã:U+8912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
    • Bảng mã:U+8D2C
    • Tần suất sử dụng:Cao