Đọc nhanh: 褒贬 (bao biếm). Ý nghĩa là: khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu); bao biếm, nói xấu, phê bình; chỉ trích. Ví dụ : - 褒贬人物 bình phẩm nhân vật. - 一字褒贬 một lời bình luận. - 不加褒贬 không bình luận gì cả
褒贬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu); bao biếm
评论好坏
- 褒贬 人物
- bình phẩm nhân vật
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. nói xấu
说...的坏话,恶意批评
✪ 3. phê bình; chỉ trích
批评缺点; 指责
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒贬
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
- 褒贬 人物
- bình phẩm nhân vật
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
褒›
贬›