Đọc nhanh: 批驳 (phê bác). Ý nghĩa là: bác bỏ; bác lại.
批驳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác bỏ; bác lại
批评或否决别人的意见、要求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批驳
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 批驳 错误 是 必要 的
- Phê bình sai lầm là điều cần thiết.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
驳›
cãi lại; phản bác lại; bác lại; cự lại
bác bỏ; bác; bẻ lại; bác lời
bình luậnbình luận về
khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu); bao biếmnói xấuphê bình; chỉ trích
bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là saibẻ gãy
Bình Luận
bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lạichối cãibàn cãibiện bác
chỉ trích; khiển trách; bắt bẻbẻ bai
Phản Đối
Phê Phán
Phản Bác
Kén Chọn
Phê Bình