唾骂 tuòmà
volume volume

Từ hán việt: 【thoá mạ】

Đọc nhanh: 唾骂 (thoá mạ). Ý nghĩa là: thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa. Ví dụ : - 当面唾骂 chửi bới trước mặt. - 受天下人唾骂 bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.

Ý Nghĩa của "唾骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唾骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa

鄙弃责骂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 唾骂 tuòmà

    - chửi bới trước mặt

  • volume volume

    - shòu 天下人 tiānxiàrén 唾骂 tuòmà

    - bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾骂

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - shòu 天下人 tiānxiàrén 唾骂 tuòmà

    - bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - bèi 别人 biérén 骂大街 màdàjiē le

    - Anh ta bị người khác mắng mỏ.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    - 唾骂 tuòmà

    - phỉ báng; thoá mạ; chửi bới

  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 唾骂 tuòmà

    - chửi bới trước mặt

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thoá
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHJM (口竹十一)
    • Bảng mã:U+553E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa