弹指 tánzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đàn chỉ】

Đọc nhanh: 弹指 (đàn chỉ). Ý nghĩa là: trong nháy mắt; loáng một cái. Ví dụ : - 弹指之间 trong nháy mắt; trong chốc lát.. - 弹指光阴 thời gian thắm thoát thoi đưa

Ý Nghĩa của "弹指" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弹指 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong nháy mắt; loáng một cái

比喻时间极短暂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弹指之间 tánzhǐzhījiān

    - trong nháy mắt; trong chốc lát.

  • volume volume

    - 弹指光阴 tánzhǐguāngyīn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹指

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 第三产业 dìsānchǎnyè shì zhǐ 服务业 fúwùyè

    - Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.

  • volume volume

    - 弹指光阴 tánzhǐguāngyīn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

  • volume volume

    - 弹指之间 tánzhǐzhījiān

    - trong nháy mắt; trong chốc lát.

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • volume volume

    - 弹射 tánshè 利病 lìbìng ( 指出 zhǐchū 缺点错误 quēdiǎncuòwù )

    - chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín yào 十个 shígè 指头 zhǐtou dōu 动作 dòngzuò

    - Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 细长 xìcháng hěn 适合 shìhé 弹钢琴 dàngāngqín

    - Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao