Đọc nhanh: 大指 (đại chỉ). Ý nghĩa là: ngón cái; ngón tay cái, đại ý; ý chính; nội dung chính.
大指 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngón cái; ngón tay cái
拇指
✪ 2. đại ý; ý chính; nội dung chính
同'大旨'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大指
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 我 拉拉杂杂 谈 了 这些 , 请 大家 指教
- tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 大辟 ( 古代 指 死刑 )
- hình phạt tử hình (thời xưa).
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 大家 都 朝 他 指点 的 方向 看
- mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
- 大家 指望 你 能 成功
- Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
指›