Đọc nhanh: 大拇指 (đại mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón cái. Ví dụ : - 跷着大拇指。 giơ ngón tay cái.
大拇指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón cái
拇指
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大拇指
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
- 大家 都 朝 他 指点 的 方向 看
- mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
- 大家 指望 你 能 成功
- Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
拇›
指›