震慑 zhènshè
volume volume

Từ hán việt: 【chấn nhiếp】

Đọc nhanh: 震慑 (chấn nhiếp). Ý nghĩa là: kinh sợ; khiếp sợ; sợ hãi; kinh hãi; kinh hoàng, trấn áp, ngăn chặn. Ví dụ : - 震慑敌人 quân giặc sợ hãi

Ý Nghĩa của "震慑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kinh sợ; khiếp sợ; sợ hãi; kinh hãi; kinh hoàng

震动使害怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 震慑 zhènshè 敌人 dírén

    - quân giặc sợ hãi

✪ 1. trấn áp, ngăn chặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震慑

  • volume volume

    - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • volume volume

    - 八卦 bāguà 中震 zhōngzhèn 代表 dàibiǎo zhe léi

    - Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.

  • volume volume

    - 名震 míngzhèn 全球 quánqiú

    - danh tiếng toàn cầu.

  • volume volume

    - 震慑 zhènshè 敌人 dírén

    - quân giặc sợ hãi

  • volume volume

    - 吼声 hǒushēng 震天 zhèntiān

    - thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.

  • volume volume

    - 震源 zhènyuán zài 深海 shēnhǎi zhōng

    - Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.

  • volume volume

    - 王者 wángzhě 雄威 xióngwēi 震慑 zhènshè 天下 tiānxià

    - Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 地震 dìzhèn 引发 yǐnfā le 建筑物 jiànzhùwù 倒塌 dǎotā

    - Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Shè , Zhé
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSJE (心尸十水)
    • Bảng mã:U+6151
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao