勒索 lèsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【lặc tác】

Đọc nhanh: 勒索 (lặc tác). Ý nghĩa là: vơ vét tài sản; bắt chẹt; tống tiền; bắt bí. Ví dụ : - 敲诈勒索。 tống tiền.. - 勒索钱财。 vơ vét tài sản.. - 腐败的政府官员那时正向他勒索钱财。 Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.

Ý Nghĩa của "勒索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

勒索 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vơ vét tài sản; bắt chẹt; tống tiền; bắt bí

用威胁手段向别人要财物; 假借事端或利用时机, 用恐吓的方法, 勒索他人财物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • volume volume

    - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • volume volume

    - 腐败 fǔbài de 政府 zhèngfǔ 官员 guānyuán 那时 nàshí 正向 zhèngxiàng 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒索

  • volume volume

    - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • volume volume

    - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • volume volume

    - 涉及 shèjí 谋杀 móushā 勒索 lèsuǒ 以及 yǐjí 持械 chíxiè 抢劫 qiǎngjié

    - Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī bèi 勒索 lèsuǒ 软件 ruǎnjiàn 攻击 gōngjī le

    - Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.

  • volume volume

    - 腐败 fǔbài de 政府 zhèngfǔ 官员 guānyuán 那时 nàshí 正向 zhèngxiàng 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao