怪异 guàiyì
volume volume

Từ hán việt: 【quái dị】

Đọc nhanh: 怪异 (quái dị). Ý nghĩa là: kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ; quấy; cụp lạc, hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc, oái oăm. Ví dụ : - 行为怪异 hành vi kỳ lạ. - 怪异的声音引起了我的警觉。 tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.. - 怪异丛生 nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra.

Ý Nghĩa của "怪异" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ; quấy; cụp lạc

奇异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 怪异 guàiyì

    - hành vi kỳ lạ

  • volume volume

    - 怪异 guàiyì de 声音 shēngyīn 引起 yǐnqǐ le de 警觉 jǐngjué

    - tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.

✪ 2. hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc

奇异反常的现象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怪异 guàiyì 丛生 cóngshēng

    - nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra.

✪ 3. oái oăm

跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的

✪ 4. lạ kỳ

(希罕儿) 稀罕的事物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪异

  • volume volume

    - 怪异 guàiyì 丛生 cóngshēng

    - nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 怪异 guàiyì

    - hành vi kỳ lạ

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 怪异 guàiyì

    - Hành vi của anh ấy khá lạ lùng.

  • volume volume

    - cáo le de 怪异 guàiyì 发型 fàxíng

    - Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì guài hǎo de

    - Thời tiết hôm nay rất đẹp.

  • volume volume

    - 怪异 guàiyì de 声音 shēngyīn 引起 yǐnqǐ le de 警觉 jǐngjué

    - tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.

  • volume volume

    - 怪异 guàiyì de shì de 孩子 háizi 抹须 mǒxū hòu shuǐ

    - Điều kỳ lạ là con cô ấy mặc sau cạo râu

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa