诡秘 guǐmì
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ bí】

Đọc nhanh: 诡秘 (quỷ bí). Ý nghĩa là: bí hiểm (hành động, thái độ..). Ví dụ : - 行踪诡秘 hàng tung bí hiểm.

Ý Nghĩa của "诡秘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡秘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bí hiểm (hành động, thái độ..)

(行动、态度等) 隐秘不易捉摸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行踪 xíngzōng 诡秘 guǐmì

    - hàng tung bí hiểm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡秘

  • volume volume

    - 他们 tāmen 解开 jiěkāi le 人体 réntǐ de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.

  • volume volume

    - 行踪 xíngzōng 诡秘 guǐmì

    - hàng tung bí hiểm.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 诡秘 guǐmì

    - Hành động của anh ấy rất bí ẩn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 秘密 mìmì 保不住 bǎobúzhù le

    - Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 神秘 shénmì de dào

    - Anh ta đã gia nhập một tổ chức đạo bí ẩn.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 行迹 xíngjì 诡秘 guǐmì dìng fēi 善类 shànlèi

    - người này hành động mờ ám, nhất định không phải là người lương thiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 合作 hézuò shì 秘密 mìmì 进行 jìnxíng de

    - Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 各自 gèzì 有着 yǒuzhe xiǎo 秘密 mìmì

    - Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao