奇特 qítè
volume volume

Từ hán việt: 【kỳ đặc】

Đọc nhanh: 奇特 (kỳ đặc). Ý nghĩa là: lạ lùng; đặc biệt; độc đáo; độc lạ. Ví dụ : - 文化奇特待探索。 Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.. - 艺术奇特值欣赏。 Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.. - 这是奇特的现象。 Đây là hiện tượng độc lạ.

Ý Nghĩa của "奇特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

奇特 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạ lùng; đặc biệt; độc đáo; độc lạ

跟寻常的不一样;奇怪而特别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文化 wénhuà 奇特 qítè dài 探索 tànsuǒ

    - Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 奇特 qítè zhí 欣赏 xīnshǎng

    - Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 奇特 qítè de 现象 xiànxiàng

    - Đây là hiện tượng độc lạ.

  • volume volume

    - 物种 wùzhǒng 奇特 qítè 世间 shìjiān

    - Loài vật độc đáo hiếm thấy trên đời.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 奇特

✪ 1. Chủ ngữ (+Phó từ) + 奇特

Ai/cái gì độc đáo/độc lạ/đặc biệt

Ví dụ:
  • volume

    - de 衣服 yīfú hěn 奇特 qítè

    - Quần áo của bạn rất độc đáo.

  • volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 十分 shífēn 奇特 qítè

    - Cách của bạn rất độc lạ.

  • volume

    - de 发型 fàxíng 奇特 qítè ma

    - Kiểu tóc của tôi độc đáo không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Động từ + 得 (+ Phó từ) + 奇特

Làm cái gì đố đặc biệt/độc đáo/độc lạ

Ví dụ:
  • volume

    - 它长 tāzhǎng 奇特 qítè

    - Nó trông độc lạ.

  • volume

    - 衣服 yīfú 穿 chuān hěn 奇特 qítè

    - Bạn mặc quần áo rất độc đáo.

  • volume

    - 打扮 dǎbàn 奇特 qítè

    - Cô ấy trang điểm độc lạ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 奇特 với từ khác

✪ 1. 奇特 vs 奇妙

Giải thích:

"奇妙" mang nghĩa tốt, thường dùng để biểu thị con người hứng thú với những vậy mới mẻ.
"奇特" là từ trung tính, biểu thị những vật kì lạ mà đặt biệt.

✪ 2. 奇特 vs 独特

Giải thích:

Giống:
- Đều là hình dung từ.
- Đều dùng trong khẩu ngữ và văn viết.
Khác:
- "奇特" nhấn mạnh kì dị, kì quái mà đặc biệt.
thường hình dung hình dạng, kiểu dáng của sự vật cụ thể, cũng có lúc hình dung tưởng tượng, trải qua hoặc sự vật trừu tượng.
- "独特" nhấn mạnh duy nhất mà đặc biệt.
mô tả "phong cách, tình cảm, tính cách, kiến giải, cách nhìn, bản lĩnh, sáng tạo, phát hiện..., có lúc có thể mô tả sự vật cụ thể."

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇特

  • volume volume

    - 文化 wénhuà 奇特 qítè dài 探索 tànsuǒ

    - Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū hěn 奇特 qítè

    - Cuốn sách này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 想法 xiǎngfǎ 奇特 qítè yǒu 创意 chuàngyì

    - Ý tưởng khác thường có sáng tạo.

  • volume volume

    - de 发型 fàxíng 奇特 qítè ma

    - Kiểu tóc của tôi độc đáo không?

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú hěn 奇特 qítè

    - Quần áo của bạn rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 十分 shífēn 奇特 qítè

    - Cách của bạn rất độc lạ.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 穿 chuān hěn 奇特 qítè

    - Bạn mặc quần áo rất độc đáo.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 怀有 huáiyǒu 奇特 qítè de 优越感 yōuyuègǎn

    - Tự tin đặc biệt trong bản thân

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa