Đọc nhanh: 另类 (lánh loại). Ý nghĩa là: thay thế, tiên phong, khác thường.
另类 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thay thế
alternative
✪ 2. tiên phong
avant-garde
✪ 3. khác thường
offbeat; unconventional
✪ 4. kỳ dị
weird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另类
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
类›