Đọc nhanh: 离奇 (ly kỳ). Ý nghĩa là: ly kỳ; không bình thường; khác thường; lạ lùng. Ví dụ : - 情节离奇 。 tình tiết ly kỳ.. - 离奇古怪。 lạ lùng.. - 离奇的故事。 câu chuyện ly kỳ.
离奇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly kỳ; không bình thường; khác thường; lạ lùng
不平常;出人意料
- 情节 离奇
- tình tiết ly kỳ.
- 离奇古怪
- lạ lùng.
- 离奇 的 故事
- câu chuyện ly kỳ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离奇
- 情节 离奇
- tình tiết ly kỳ.
- 离奇古怪
- lạ lùng.
- 离奇 的 故事
- câu chuyện ly kỳ.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 离奇 的 遭遇 犹如 梦幻
- cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 他 总爱 讲些 离奇 谈
- Anh ấy luôn thích kể một vài chuyện kỳ lạ.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
离›
Kỳ Dị, Kỳ Quái, Quái Lạ
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ; quấy; cụp lạchiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặcoái oămlạ kỳ
cổ quái; quái gở; càn dở; kỳ cục; càn rỡ; kỳ quặc; kỳ quáioái oăm
Hiếm Lạ, Kì Lạ
Kì Quái,
Kì Quái
Kỳ Diệu, Diệu Kỳ
quá đáng; vô lý; phi lý
kỳ dị; kỳ lạ