忠心 zhōngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【trung tâm】

Đọc nhanh: 忠心 (trung tâm). Ý nghĩa là: lòng trung; lòng trung thành; trung thành, tín nghĩa. Ví dụ : - 赤胆忠心 hết sức trung thành; lòng trung son sắt.

Ý Nghĩa của "忠心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

忠心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lòng trung; lòng trung thành; trung thành

忠诚的心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赤胆忠心 chìdǎnzhōngxīn

    - hết sức trung thành; lòng trung son sắt.

✪ 2. tín nghĩa

信用和道义

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠心

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 国君 guójūn 忠心耿耿 zhōngxīngěnggěng

    - Nhân dân trung thành tuyệt đối với vua.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 此臣 cǐchén 心忠 xīnzhōng 矢志不渝 shǐzhìbùyú

    - Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 赤胆忠心 chìdǎnzhōngxīn

    - hết sức trung thành; lòng trung son sắt.

  • volume volume

    - 忠心耿耿 zhōngxīngěnggěng

    - hết sức trung thành.

  • volume volume

    - 忠心耿耿 zhōngxīngěnggěng wèi 人民 rénmín 服务 fúwù

    - trung thành phục vụ nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao