赤心 chìxīn
volume volume

Từ hán việt: 【xích tâm】

Đọc nhanh: 赤心 (xích tâm). Ý nghĩa là: lòng son; lòng chân thành; trung thành; xích tâm, tấm son. Ví dụ : - 赤心报国。 trung thành báo quốc.

Ý Nghĩa của "赤心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lòng son; lòng chân thành; trung thành; xích tâm

真诚的心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赤心报国 chìxīnbàoguó

    - trung thành báo quốc.

✪ 2. tấm son

忠心、诚心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤心

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 赤心报国 chìxīnbàoguó

    - trung thành báo quốc.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 一颗 yīkē 赤心报国 chìxīnbàoguó

    - Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.

  • volume volume

    - 赤子之心 chìzǐzhīxīn ( 比喻 bǐyù 纯洁 chúnjié de xīn )

    - tấm lòng son (ví với tấm lòng trong trắng thuần khiết).

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén 你别 nǐbié de 缺点 quēdiǎn 放在心上 fàngzàixīnshàng

    - Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.

  • volume volume

    - 赤胆忠心 chìdǎnzhōngxīn

    - hết sức trung thành; lòng trung son sắt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào yǒu 赤心 chìxīn 热情 rèqíng

    - Chúng ta phải có tấm lòng chân thành và nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao