忠言 zhōngyán
volume volume

Từ hán việt: 【trung ngôn】

Đọc nhanh: 忠言 (trung ngôn). Ý nghĩa là: trung ngôn; lời nói thẳng; nói thật; lời khuyên thành thật. Ví dụ : - 忠言逆耳 nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

Ý Nghĩa của "忠言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忠言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung ngôn; lời nói thẳng; nói thật; lời khuyên thành thật

诚恳劝告的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠言

  • volume volume

    - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • volume volume

    - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.

  • volume volume

    - 一言为定 yīyánwéidìng 一定 yídìng

    - Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.

  • volume volume

    - 美国 měiguó shì 不会 búhuì 听取 tīngqǔ 这些 zhèxiē 逆耳忠言 nìěrzhōngyán de

    - Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này

  • volume volume

    - 良药苦口利于病 liángyàokǔkǒulìyúbìng 忠言逆耳利于行 zhōngyánnìěrlìyúxíng

    - thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.

  • volume volume

    - 一言蔽之 yīyánbìzhī 核心 héxīn 要点 yàodiǎn

    - Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.

  • volume volume

    - 一言一行 yīyányīxíng

    - một lời nói, một việc làm

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao