忠于 zhōngyú
volume volume

Từ hán việt: 【trung ư】

Đọc nhanh: 忠于 (trung ư). Ý nghĩa là: trung với; trung thành với. Ví dụ : - 忠于祖国。 Trung thành với tổ quốc.. - 忠于人民的事业。 trung thành với sự nghiệp của nhân dân.

Ý Nghĩa của "忠于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

忠于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung với; trung thành với

忠诚地对待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忠于祖国 zhōngyúzǔguó

    - Trung thành với tổ quốc.

  • volume volume

    - 忠于 zhōngyú 人民 rénmín de 事业 shìyè

    - trung thành với sự nghiệp của nhân dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠于

  • volume volume

    - 良药苦口利于病 liángyàokǔkǒulìyúbìng 忠言逆耳利于行 zhōngyánnìěrlìyúxíng

    - thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.

  • volume volume

    - 忠于祖国 zhōngyúzǔguó

    - Trung thành với tổ quốc.

  • volume volume

    - 十几年来 shíjǐniánlái 始终如一 shǐzhōngrúyī 忠于党 zhōngyúdǎng

    - Trong hơn mười năm, ông luôn trung thành với đảng.

  • volume volume

    - 翻译 fānyì 作品 zuòpǐn yào 忠实 zhōngshí 原著 yuánzhù

    - dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 忠实 zhōngshí 原著 yuánzhù

    - Bộ phim này trung thành với nguyên tác.

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 忠诚 zhōngchéng 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Chúng ta nên kiên quyết với lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 军人 jūnrén 忠诚 zhōngchéng 祖国 zǔguó

    - Quân nhân trung thành với tổ quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao