丹心 dānxīn
volume volume

Từ hán việt: 【đan tâm】

Đọc nhanh: 丹心 (đan tâm). Ý nghĩa là: lòng son; lòng trung thành; lòng trung nghĩa; đan tâm, tấm son. Ví dụ : - 一片丹心 một tấm lòng son

Ý Nghĩa của "丹心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丹心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lòng son; lòng trung thành; lòng trung nghĩa; đan tâm

赤诚的心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

✪ 2. tấm son

忠心、诚心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹心

  • volume volume

    - 耿耿 gěnggěng 丹心 dānxīn

    - lòng trung thành; lòng son.

  • volume volume

    - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao