Đọc nhanh: 丹心 (đan tâm). Ý nghĩa là: lòng son; lòng trung thành; lòng trung nghĩa; đan tâm, tấm son. Ví dụ : - 一片丹心 một tấm lòng son
丹心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lòng son; lòng trung thành; lòng trung nghĩa; đan tâm
赤诚的心
- 一片丹心
- một tấm lòng son
✪ 2. tấm son
忠心、诚心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹心
- 耿耿 丹心
- lòng trung thành; lòng son.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
⺗›
心›