强烈 qiángliè
volume volume

Từ hán việt: 【cường liệt】

Đọc nhanh: 强烈 (cường liệt). Ý nghĩa là: mãnh liệt; mạnh mẽ, rõ ràng; sáng sủa, kịch liệt. Ví dụ : - 强烈的求知欲。 nhu cầu hiểu biết mạnh mẽ.. - 太阳光十分强烈。 ánh sáng mặt trời mãnh liệt.. - 强烈的对比。 sự so sánh rõ ràng.

Ý Nghĩa của "强烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

强烈 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mãnh liệt; mạnh mẽ

极强的;力量很大的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 求知欲 qiúzhīyù

    - nhu cầu hiểu biết mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 太阳光 tàiyangguāng 十分 shífēn 强烈 qiángliè

    - ánh sáng mặt trời mãnh liệt.

✪ 2. rõ ràng; sáng sủa

鲜明的;程度很高的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 对比 duìbǐ

    - sự so sánh rõ ràng.

  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 阶级 jiējí 感情 gǎnqíng

    - tình cảm giai cấp rõ ràng.

✪ 3. kịch liệt

紧张激烈

So sánh, Phân biệt 强烈 với từ khác

✪ 1. 强烈 vs 激烈

Giải thích:

Giống:
- Đều là tính từ có nghĩa là mạnh mẽ, lợi hại.
Khác:
- "激烈" thiên về nghĩa kịch liệt, gay gắt, khẩn trương.
"强烈"
- "激烈" thường mô tả về ngôn luận, cảm xúc, trong trận đấu hoặc đấu tranh…"强烈" thường mô tả ánh sáng, dòng điện, màu sắc, mùi vị hoặc mô tả tình cảm, tư tưởng, nguyện vọng của con người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强烈

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 对比 duìbǐ

    - sự so sánh rõ ràng.

  • volume volume

    - 公众 gōngzhòng 舆论 yúlùn 正在 zhèngzài 强烈 qiángliè 支持 zhīchí 裁军 cáijūn

    - Công chúng đang mạnh mẽ ủng hộ việc cắt giảm quân đội.

  • volume volume

    - 今昔对比 jīnxīduìbǐ 反差 fǎnchà 强烈 qiángliè

    - so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.

  • volume volume

    - 太阳光 tàiyangguāng 十分 shífēn 强烈 qiángliè

    - ánh sáng mặt trời mãnh liệt.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 强烈 qiángliè de 渴望 kěwàng

    - Cô ấy có một khao khát mãnh liệt.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 发出 fāchū 强烈 qiángliè de 耀 yào

    - Mặt trời tỏa ra ánh sáng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仗势欺人 zhàngshìqīrén 引起 yǐnqǐ 群众 qúnzhòng 强烈 qiángliè de 不满 bùmǎn

    - Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa