Đọc nhanh: 这场比赛很激烈 Ý nghĩa là: Trận đấu này rất gay cấn.. Ví dụ : - 这场比赛很激烈,两队都拼尽全力。 Trận đấu này rất gay cấn, cả hai đội đều ra sức hết mình.. - 这场比赛很激烈,我根本停不下来。 Trận đấu này rất gay cấn, tôi không thể ngừng lại.
这场比赛很激烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trận đấu này rất gay cấn.
- 这场 比赛 很 激烈 , 两队 都 拼 尽全力
- Trận đấu này rất gay cấn, cả hai đội đều ra sức hết mình.
- 这场 比赛 很 激烈 , 我 根本 停不下来
- Trận đấu này rất gay cấn, tôi không thể ngừng lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这场比赛很激烈
- 这场 比赛 的 决赛 非常 激烈
- Trận chung kết của cuộc thi này rất kịch tính.
- 这场 比赛 超 激烈
- Trận đấu này cực kỳ căng thẳng.
- 这场 比赛 多 激烈 ?
- Trận đấu này kịch tính đến mức nào?
- 这场 比赛 非常 激烈
- Trận đấu này rất căng thẳng.
- 他们 称 这场 比赛 非常 激烈
- Họ nói trận đấu này rất gay cấn.
- 他 叫 这场 比赛 很 激烈
- Anh ấy nói trận đấu này rất kịch tính.
- 这场 比赛 很 激烈 , 两队 都 拼 尽全力
- Trận đấu này rất gay cấn, cả hai đội đều ra sức hết mình.
- 这场 比赛 很 激烈 , 我 根本 停不下来
- Trận đấu này rất gay cấn, tôi không thể ngừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
很›
比›
激›
烈›
赛›
这›