惨烈 cǎnliè
volume volume

Từ hán việt: 【thảm liệt】

Đọc nhanh: 惨烈 (thảm liệt). Ý nghĩa là: vô cùng thê thảm, cực kỳ oanh liệt; vô cùng oanh liệt, mãnh liệt; lợi hại; ghê gớm. Ví dụ : - 惨烈的景象 cảnh tượng vô cùng thê thảm. - 惨烈牺牲 hy sinh vô cùng oanh liệt. - 报复惨烈 trả thù ghê gớm

Ý Nghĩa của "惨烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨烈 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng thê thảm

十分凄惨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惨烈 cǎnliè de 景象 jǐngxiàng

    - cảnh tượng vô cùng thê thảm

✪ 2. cực kỳ oanh liệt; vô cùng oanh liệt

极其壮烈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惨烈 cǎnliè 牺牲 xīshēng

    - hy sinh vô cùng oanh liệt

✪ 3. mãnh liệt; lợi hại; ghê gớm

猛烈;厉害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 报复 bàofù 惨烈 cǎnliè

    - trả thù ghê gớm

  • volume volume

    - 为害 wéihài 惨烈 cǎnliè

    - tai hại ghê gớm

  • volume volume

    - 惨烈 cǎnliè de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh mãnh liệt

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨烈

  • volume volume

    - 惨烈 cǎnliè de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh mãnh liệt

  • volume volume

    - 为害 wéihài 惨烈 cǎnliè

    - tai hại ghê gớm

  • volume volume

    - 报复 bàofù 惨烈 cǎnliè

    - trả thù ghê gớm

  • volume volume

    - 惨烈 cǎnliè 牺牲 xīshēng

    - hy sinh vô cùng oanh liệt

  • volume volume

    - 惨烈 cǎnliè de 景象 jǐngxiàng

    - cảnh tượng vô cùng thê thảm

  • volume volume

    - 今昔对比 jīnxīduìbǐ 反差 fǎnchà 强烈 qiángliè

    - so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.

  • volume volume

    - wèi 争取 zhēngqǔ 民族解放 mínzújiěfàng ér 牺牲 xīshēng de 烈士 lièshì men 永生 yǒngshēng

    - các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao