Đọc nhanh: 差别待遇 (sai biệt đãi ngộ). Ý nghĩa là: Đãi ngộ khác biệt; phân biệt đãi ngộ.
差别待遇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đãi ngộ khác biệt; phân biệt đãi ngộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别待遇
- 他 的 待遇 很 高
- Đãi ngộ của anh ấy rất cao.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 他 和 她 的 意见 差别 很小
- Ý kiến của anh ấy và cô ấy khác biệt rất ít.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 他 在 公司 享受 到 优厚 的 待遇
- Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
差›
待›
遇›