差别待遇 Chābié dàiyù
volume volume

Từ hán việt: 【sai biệt đãi ngộ】

Đọc nhanh: 差别待遇 (sai biệt đãi ngộ). Ý nghĩa là: Đãi ngộ khác biệt; phân biệt đãi ngộ.

Ý Nghĩa của "差别待遇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

差别待遇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đãi ngộ khác biệt; phân biệt đãi ngộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别待遇

  • volume volume

    - de 待遇 dàiyù hěn gāo

    - Đãi ngộ của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 公平 gōngpíng de 待遇 dàiyù jiào 受罪 shòuzuì

    - Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.

  • volume volume

    - 九天九地 jiǔtiānjiǔdì ( 一个 yígè zài 天上 tiānshàng 一个 yígè zài 地下 dìxià 形容 xíngróng 差别 chābié 极大 jídà )

    - trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 收入 shōurù hěn 差别 chābié

    - Thu nhập của họ rất khác nhau.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn 差别 chābié 很小 hěnxiǎo

    - Ý kiến của anh ấy và cô ấy khác biệt rất ít.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 方法 fāngfǎ yǒu 差别 chābié

    - Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 享受 xiǎngshòu dào 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLB (卜田中月)
    • Bảng mã:U+9047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao