Đọc nhanh: 刻苦耐劳 (khắc khổ nại lao). Ý nghĩa là: chăm chỉ và có khả năng vượt qua nghịch cảnh, chịu thương, chịu khó (thành ngữ); cần cù và nhịn nhục.
刻苦耐劳 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chỉ và có khả năng vượt qua nghịch cảnh
hard-working and capable of overcoming adversity
✪ 2. chịu thương, chịu khó (thành ngữ); cần cù và nhịn nhục
to bear hardships and work hard (idiom); assiduous and long-suffering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻苦耐劳
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 劳苦大众
- Quần chúng lao động khổ cực
- 吃苦耐劳
- chịu được khó khăn vất vả.
- 人要 吃苦耐劳 , 才能 有所作为
- Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.
- 优良 的 成绩 , 是 长期 刻苦 学习 的 结果
- Kết quả xuất sắc là kết quả của quá trình học tập chăm chỉ trong thời gian dài.
- 我们 需要 学会 吃苦耐劳
- Chúng ta cần học cách chịu khổ và chăm chỉ.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
- 他 的 脸上 写满 了 劳苦
- Gương mặt anh ấy biểu lộ sự mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
劳›
耐›
苦›