Đọc nhanh: 好吃吗? (hảo cật mạ). Ý nghĩa là: Ngon không?. Ví dụ : - 橙子好吃吗? Cam có ngon không?
好吃吗? khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngon không?
- 橙子 好吃 吗 ?
- Cam có ngon không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃吗?
- 这些 菜 难道 不 好吃 吗 ?
- Những món ăn này chẳng lẽ không ngon sao?
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 你 以为 其好 吗 ?
- Bạn cho rằng cái đó tốt sao?
- 橙子 好吃 吗 ?
- Cam có ngon không?
- 你 买 这么 多 零食 , 我们 吃得完 吗 ?
- Cậu mua nhiều đồ ăn vặt vậy, chúng ta ăn hết nổi không?
- 你 决定 吃 什么 了 吗 ?
- Bạn đã quyết định ăn gì chưa?
- 这个 蛋糕 好吃 吗 ?
- Cái bánh này ngon không?
- 你 做 的 饭 好吃 吗 ?
- Món ăn bạn nấu ngon không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
吗›
好›