Đọc nhanh: 煞是好吃 (sát thị hảo cật). Ý nghĩa là: ngon xơi.
煞是好吃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon xơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煞是好吃
- 这菜 不 好看 , 倒 是 很 好吃
- Món này không đẹp mắt, ngược lại rất ngon.
- 他 真是 个 好吃懒做 的 货
- Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.
- 别 给 他 钱 , 他 是 个 好吃懒做 的 人
- Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.
- 虽然 吃零食 不好 , 但是 很 好吃
- Dù ăn quà vặt không tốt, nhưng rất ngon.
- 这是 一碗 好吃 的 扬州 炒饭
- Đây là tô cơm chiên Dương Châu thơm ngon.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 面包 有点 艮 , 但是 很 好吃
- Bánh mì hơi dai, nhưng rất ngon.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
好›
是›
煞›