好吃吗 hǎo chī ma
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 好吃吗 Ý nghĩa là: Ngon không?. Ví dụ : - 这个蛋糕好吃吗? Cái bánh này ngon không?. - 你做的饭好吃吗? Món ăn bạn nấu ngon không?

Ý Nghĩa của "好吃吗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好吃吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngon không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo 好吃 hǎochī ma

    - Cái bánh này ngon không?

  • volume volume

    - zuò de fàn 好吃 hǎochī ma

    - Món ăn bạn nấu ngon không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃吗

  • volume volume

    - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu 知道 zhīdào 螺蛳 luósī hěn 好吃 hǎochī

    - Mọi người đều biết ốc rất ngon!

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē cài 难道 nándào 好吃 hǎochī ma

    - Những món ăn này chẳng lẽ không ngon sao?

  • volume volume

    - bèi 领导 lǐngdǎo shuō hěn 不好意思 bùhǎoyìsī 中午 zhōngwǔ dōu méi 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy bị lãnh đạo nói xấu hổ đến nỗi trưa cũng không ăn cơm.

  • volume volume

    - 橙子 chéngzi 好吃 hǎochī ma

    - Cam có ngon không?

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo ma

    - Nơi cuối cùng không tốt?

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo 好吃 hǎochī ma

    - Cái bánh này ngon không?

  • - zuò de fàn 好吃 hǎochī ma

    - Món ăn bạn nấu ngon không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao