Đọc nhanh: 好吃吗 Ý nghĩa là: Ngon không?. Ví dụ : - 这个蛋糕好吃吗? Cái bánh này ngon không?. - 你做的饭好吃吗? Món ăn bạn nấu ngon không?
好吃吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngon không?
- 这个 蛋糕 好吃 吗 ?
- Cái bánh này ngon không?
- 你 做 的 饭 好吃 吗 ?
- Món ăn bạn nấu ngon không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃吗
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 这些 菜 难道 不 好吃 吗 ?
- Những món ăn này chẳng lẽ không ngon sao?
- 他 被 领导 说 得 很 不好意思 中午 都 没 吃饭
- Anh ấy bị lãnh đạo nói xấu hổ đến nỗi trưa cũng không ăn cơm.
- 橙子 好吃 吗 ?
- Cam có ngon không?
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 这个 蛋糕 好吃 吗 ?
- Cái bánh này ngon không?
- 你 做 的 饭 好吃 吗 ?
- Món ăn bạn nấu ngon không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
吗›
好›