Đọc nhanh: 好吃好喝 (hảo cật hảo hát). Ý nghĩa là: sành ăn; thích ăn ngon; thích ăn uống.
好吃好喝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sành ăn; thích ăn ngon; thích ăn uống
爱好吃喝的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃好喝
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 真是 个 好吃懒做 的 货
- Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 不论 好 的 赖 的 我 都 能 吃
- Bất kể thứ ngon hoặc không ngon tôi đều ăn được.
- 他判 这 道菜 好吃
- Anh ấy đánh giá món này ngon.
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
- 你 做 的 饭 好吃 吗 ?
- Món ăn bạn nấu ngon không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
喝›
好›