好吃懒干活 hào chī lǎn gàn huó
volume volume

Từ hán việt: 【hảo cật lãn can hoạt】

Đọc nhanh: 好吃懒干活 (hảo cật lãn can hoạt). Ý nghĩa là: ăn kỹ làm dối.

Ý Nghĩa của "好吃懒干活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好吃懒干活 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn kỹ làm dối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吃懒干活

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de huò

    - Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.

  • volume volume

    - bié gěi qián shì 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de rén

    - Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 懒佬 lǎnlǎo 从不 cóngbù 干活 gànhuó

    - Người đàn ông lười đó không bao giờ làm việc.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 眼睛 yǎnjing 不好 bùhǎo 干活儿 gànhuóer 可真 kězhēn 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.

  • volume volume

    - 好吃懒做 hàochīlǎnzuò

    - Ham ăn lười làm.

  • volume volume

    - 笋干 sǔngān mèn ròu hěn 好吃 hǎochī

    - Măng om thịt rất ngon.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 总是 zǒngshì ràng gàn 吃力不讨好 chīlìbùtǎohǎo de huó

    - Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn gàn hǎo 这份 zhèfèn huó

    - Anh ấy chăm chỉ làm tốt công việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao