Đọc nhanh: 巴斯特尔 (ba tư đặc nhĩ). Ý nghĩa là: Ba-xte-rơ; Basseterre (thủ đô liên bang Xanh-kít và Nê-vít).
巴斯特尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba-xte-rơ; Basseterre (thủ đô liên bang Xanh-kít và Nê-vít)
圣克里斯多佛-尼维斯的首都,位于西印度群岛中背风群岛的圣克里斯托弗岛上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴斯特尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
巴›
斯›
特›