Đọc nhanh: 奇蹄目 (kì đề mục). Ý nghĩa là: bộ ngón lẻ (động vật).
奇蹄目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ngón lẻ (động vật)
哺乳动物中有蹄类的一目,后肢三趾,前肢三趾或四趾,有的前后肢各有一趾,趾端形成一个较大的圆蹄、不反刍、盲肠大、如犀、貘、驴、马等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇蹄目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
目›
蹄›