独特 dútè
volume volume

Từ hán việt: 【độc đặc】

Đọc nhanh: 独特 (độc đặc). Ý nghĩa là: đặc biệt; riêng biệt; độc đáo. Ví dụ : - 风格独特。 Phong cách đặc biệt. - 他的想法非常独特。 Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.. - 她有着独特的气质。 Cô ấy có một khí chất độc đáo.

Ý Nghĩa của "独特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

独特 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc biệt; riêng biệt; độc đáo

独有的;特别的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách đặc biệt

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù yǒu 独特 dútè de 外形 wàixíng

    - Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 独特

✪ 1. Danh từ(建筑/ 风格/景色...) + Phó từ + 独特

Danh từ (kiến trúc/ phong cách/ phong cảnh) + độc đáo như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 这件 zhèjiàn 作品 zuòpǐn 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Tác phẩm này có một phong cách độc đáo.

  • volume

    - 这里 zhèlǐ de 景色 jǐngsè hěn 独特 dútè

    - Cảnh sắc ở đây rất độc đáo.

✪ 2. 独特 + 的 + Danh từ

cái gì độc đáo/ đặc sắc

Ví dụ:
  • volume

    - 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Sức hút độc đáo.

  • volume

    - 独特 dútè de 设计 shèjì

    - Thiết kế độc đáo.

✪ 3. ... + 是独特的

...là duy nhất; đặc biệt nhất

Ví dụ:
  • volume

    - de 创作 chuàngzuò 手法 shǒufǎ shì 独特 dútè de

    - Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.

  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 文化 wénhuà 现象 xiànxiàng shì 独特 dútè de

    - Hiện tượng văn hóa này là duy nhất.

So sánh, Phân biệt 独特 với từ khác

✪ 1. 奇特 vs 独特

Giải thích:

Giống:
- Đều là hình dung từ.
- Đều dùng trong khẩu ngữ và văn viết.
Khác:
- "奇特" nhấn mạnh kì dị, kì quái mà đặc biệt.
thường hình dung hình dạng, kiểu dáng của sự vật cụ thể, cũng có lúc hình dung tưởng tượng, trải qua hoặc sự vật trừu tượng.
- "独特" nhấn mạnh duy nhất mà đặc biệt.
mô tả "phong cách, tình cảm, tính cách, kiến giải, cách nhìn, bản lĩnh, sáng tạo, phát hiện..., có lúc có thể mô tả sự vật cụ thể."

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独特

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 五古 wǔgǔ 风格 fēnggé 独特 dútè

    - Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • volume volume

    - de 个性 gèxìng hěn 独特 dútè

    - Tính cách của anh ấy rất độc đáo..

  • volume volume

    - de 作诗 zuòshī 风格 fēnggé 非常 fēicháng 独特 dútè 无人 wúrén néng 模仿 mófǎng

    - Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao