Đọc nhanh: 一股奇特 (nhất cổ kì đặc). Ý nghĩa là: Một mùi đặc biệt.
一股奇特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một mùi đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一股奇特
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 怪人 一个 奇特 或 怪癖 的 人 ; 怪人
- Người kỳ lạ, người có tính cách kỳ quặc hoặc kỳ lạ.
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
奇›
特›
股›